Máy giặt Samsung đã quá phổ biến trên thị trường Việt Nam. Máy thường được tích hợp nhiều chương trình giặt, tính năng hiện đại giúp công việc giặt giũ trở nên nhẹ nhàng hơn. Nhưng liệu bạn đã biết và hiểu hết toàn bộ các ký hiệu trên máy giặt Samsung chưa? Nếu chưa thì cùng nhau tìm hiểu ngay trong bài viết sau nhé!
Giải mã các ký hiệu trên máy giặt Samsung
1. Ý nghĩa các ký hiệu trên máy giặt Samsung phần bảng điều khiển
1.1. Giải mã các ký hiệu trên máy giặt Samsung cửa trước
Hầu hết phần bảng điều khiển của máy giặt Samsung cửa trước sẽ có dạng núm xoay chọn chương trình. Toàn bộ chương trình giặt đều được chú thích rõ bằng cả tiếng Anh và tiếng Việt nên bạn có thể hiểu và sử dụng một cách dễ dáng các chương trình giặt.
Với phần màn hình hiển thị bên tay phải, các chức năng chủ yếu được biểu thị ở dạng ký hiệu nên sẽ gây bối rối cho một số người dùng mới. Sau đây là ý nghĩa của các ký hiệu mà bạn nên biết:
Các ký hiệu trên máy giặt Samsung cửa trước
- (1) Temp: Nhiệt độ nước.
- (2) Rinse: Chức năng Xả.
- (3) Spin: Chức năng Vắt.
- (4) Options: Chương trình giặt tùy chọn.
- (5) Bubble Soak: Chức năng ngâm.
- (6) Delay End: Chức năng hẹn giờ.
- (7) Easy Iron: Chức năng dễ ủi.
1.2. Giải mã các ký hiệu trên máy giặt Samsung cửa trên
Đối với dòng máy giặt Samsung cửa trên hiện nay, toàn bộ bảng điều khiển đều được ghi chú rõ bằng song ngữ Anh – Việt thay cho các ký hiệu. Nhờ đó người dùng sẽ dễ dàng làm quen và thuận tiện hơn trong các thao tác cài đặt chương trình giặt.
Bảng điều khiển máy giặt cửa trên
>>> Xem thêm: Hướng dẫn sử dụng máy giặt Samsung cửa trên và cửa ngang chi tiết nhất
2. Ý nghĩa các ký hiệu trên tên của máy giặt Samsung
Thông qua các ký hiệu có trong tên sản phẩm bạn sẽ biết được rất nhiều thông tin liên quan đến máy giặt. Thường tên máy giặt Samsung sẽ được chia thành nhiều phần, mỗi phần sẽ mang một ý nghĩa khác nhau.
Để bạn dễ hình dung thì sau đây là ví dụ về ý nghĩa các ký hiệu trên trên sản phẩm Máy Giặt Samsung Inverter AI 10 Kg WW10TP44DSB / SV.
Ý nghĩa các ký hiệu có trên tên sản phẩm máy giặt Samsung
Như đã đề cập, mỗi phần ký hiệu trong tên đều sẽ thể hiện một thông tin của sản phẩm. Những thông tin này sẽ được giải đáp cụ thể trong phần sau:
2.1. Kiểu máy
Thông tin về kiểu máy giặt sẽ được biểu thị bằng hai ký hiệu đầu trong trên sản phẩm với ý nghĩa là:
- WW: Dòng máy giặt Samsung cửa trước – lồng ngang.
- WA: Dòng máy giặt Samsung cửa trên – lồng đứng.
- WD: Dòng máy giặt Samsung cửa trước – lồng ngang nhưng có thêm tính năng sấy quần áo.
Ký hiệu kiểu máy trên tên sản phẩm
2.2. Khối lượng giặt
Hai ký hiệu tiếp đến trong tên sản phẩm máy giặt Samsung sẽ biểu thị cho khối lượng giặt của máy. Cụ thể:
- 75: 7.5kg.
- 80: 8.0kg.
- 90: 9.5kg.
- 24: 24kg.
Ký hiệu khối lượng giặt trên tên sản phẩm
2.3. Năm sản xuất máy giặt
Ký hiệu tiếp theo sau khối lượng giặt sẽ biểu thị cho năm sản xuất của thiết bị. Ngoài ra sẽ có trường hợp một số dòng máy được sản xuất trong năm 2016 nhưng 2017 mới chính thức có mặt trên thị trường. Như vậy chúng ta sẽ có khái niệm “Năm ra mắt” sản phẩm.
- H: 2014
- J: 2015
- K: 2016
- M: 2017
- R: 2020
- T: 2021
- A: 2022
Ký hiệu năm sản xuất trên tên sản phẩm
2.4. Ký hiệu số Serial
Ký tự tiếp theo trong tên sản phẩm sẽ biểu thị cho phân khúc của sản phẩm. Ví dụ:
- 3-4: Dòng cơ bản.
- 5-6: Dòng thuộc phân khúc trung cấp.
- 7-8-9: Dòng thuộc phân khúc cao cấp.
Ký hiệu phân khúc trên tên sản phẩm
2.5. Đặc tính/ tính năng của sản phẩm
Những ký tự tiếp theo sẽ biểu thị cho tính năng của máy giặt Samsung đó. Nếu con số này càng cao thì tính năng sản phẩm càng nhiều.
Ký hiệu tính năng trên tên sản phẩm
2.6. Dạng thiết kế cửa
Phía sau đặc tính sản phẩm sẽ là ký hiệu biểu thị cho dạng thiết kế cửa máy giặt. Cụ thể như sau:
- S: Dạng nắp trên, làm bằng kính chịu lực và có khoảng trong suốt để có thể nhìn thấy được lượng đồ bên trong lồng giặt.
- Y: Cửa màu trắng, có thêm cửa phụ và có chốt để bấm mở cửa.
- W: Giống dạng cửa Y nhưng có thêm phần viền trong suốt hút mắt hơn.
- K: Cửa màu trắng và có chốt bấm mở cửa.
- E: Cửa màu trắng, cạnh viền trong suốt và không có chốt bấm mở cửa.
- Q: Cửa màu đen, cạnh viền trong suốt, có thêm cửa phụ thêm đồ và không có chốt bấm mở cửa.
- G: Cửa màu đen viền trong suốt và có chốt bấm mở cửa.
2.7. Màu sắc thân máy
Ký hiệu kế đến sẽ biểu thị màu sắc của thân máy giặt Samsung. Ví dụ như:
- W: màu trắng.
- B: Màu đen
- G: màu xám.
- P: màu xám inox.
2.8 Thị trường thương mại
Hai ký hiệu cuối cùng trong tên sản phẩm sẽ biểu thị cho thị trường bán ra sản phẩm đó. Chẳng hạn “SV” có nghĩa là thiết bị được bán tại thị trường Việt Nam.
Như vậy với tên sản phẩm là Máy Giặt Samsung Inverter AI 10 Kg WW10TP44DSB / SV bạn có thể biết được những thông tin sau:
– Máy giặt thuộc kiểu máy cửa trước, có khối lượng giặt là 10kg.
– Máy giặt Samsung này được sản xuất năm 2021.
– Phần cửa làm bằng kính chịu lực, trong suốt giúp người dùng dễ dàng quan sát bên trong lồng giặt.
– Toàn thân máy có màu đen và được bán chính hãng tại thị trường Việt Nam.
>>> Xem thêm: Máy giặt Samsung có tốt không?
Như vậy là Siêu Thị Điện Máy – Điện Lạnh Song Anh đã giúp bạn giải mã các ký hiệu trên máy giặt Samsung. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu và tận dụng hết các chức năng trên chiếc máy giặt Samsung.
Tham khảo một số mẫu máy giặt Samsung bán chạy tại Siêu Thị Điện Máy – Điện Lạnh Song Anh:
Tổng Hợp
Discussion about this post