Điều hòa TCL sử dụng lâu ngày có thể phát sinh ra một số lỗi gây phiền phức cho người sử dụng. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc kiểm tra và khắc phục thì theo dõi ngay thông tin về bảng mã lỗi điều hòa TCL được tổng hợp ngay sau đây.
Bảng mã lỗi điều hòa TCL
1. Hướng dẫn cách kiểm tra lỗi điều hòa TCL
Điều hòa TCL sử dụng một thời gian có thể xảy ra một số sự cố ngoài mong muốn khiến mạch điều khiển ghi lại mã lỗi vào bộ nhớ, sau đó hiển thị ra màn hình trên dàn lạnh. Để kiểm tra máy đang gặp phải lỗi gì, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Ấn và giữ nút CHECK khoảng 5 giây, để màn hình điều hòa TCL hiển thị “_”.
Bước 2: Tiếp theo, bạn nhấn nút TIMER. Khi đó, màn hình sẽ hiển thị tuần tự mã lỗi, đèn POWER trên điều hòa sẽ nháy một lần để xác nhận tín hiệu sau mỗi lần nhấn.
Bước 3: Điều hòa sẽ phát lên âm thanh “bíp” trong 4 giây, sau đó màn hình sẽ hiển thị mã lỗi mà máy đang gặp. Chế độ này sẽ tắt khi nhấn giữ nút CHECK trong khoảng 5 giây hoặc nó sẽ tự động tắt sau khoảng 20 giây nếu không còn thực hiện bất kỳ thao tác nào nữa.
Bạn có thể kiểm tra mã lỗi điều hòa TCL bằng remote.
2. Tổng hợp bảng mã lỗi điều hòa TCL
Sau khi thực hiện kiểm tra theo các bước như trên, màn hình điều hòa TCL sẽ hiển thị mã lỗi. Tham khảo bảng mã lỗi điều hòa TCL sau đây để biết nguyên nhân và cách khắc phục kịp thời.
Bảng Mã Lỗi
Mã lỗi | Ý nghĩa |
E0 | Mất kết nối giữa board dàn nóng và dàn lạnh. |
E1 | Cảm biến nhiệt độ phòng trên dàn lạnh. |
E2 | Cảm biến nhiệt độ dàn bay hơi dàn lạnh. |
E3 | Cảm biến nhiệt độ ống mao trên dàn nóng. |
E4 | Hệ thống làm lạnh/nóng không đạt. |
E5 | Bảo về sai pha hoặc mất pha. |
E6 | Quạt dàn lạnh không hoạt động. |
E7 | Cảm biến nhiệt độ môi trường ở dàn nóng. |
E8 | Cảm biến nhiệt độ đẩy của máy nén. |
E9 | Modul cấp nguồn cho máy nén trên board dàn nóng có lỗi. |
EA | Cảm biến dòng điện trên board dàn nóng báo lỗi. |
EU | Cảm biến điện áp trên board dàn nóng báo lỗi. |
EF | Quạt dàn nóng không hoạt động. |
Bảng mã bảo vệ
Mã lỗi | Ý nghĩa |
P0 | Khối cấp nguồn 3 pha cho máy nén quá nóng. |
P1 | Bảo vệ điện áp quá cao hoặc quá thấp. |
P2 | Bảo vệ dòng điện quá cao hoặc quá thấp. |
P4 | Bảo vệ nhiệt độ đường đẩy của máy nén quá cao |
P5 | Bảo vệ quá lạnh trong chế độ làm lạnh. |
P6 | Bảo vệ quá nóng trong chế độ làm lạnh. |
P7 | Bảo vệ quá nóng trong chế độ sưởi ấm. |
P8 | Bảo vệ nhiệt độ môi trường tại dàn nóng quá cao hoặc quá thấp. |
P9 | Khối cấp nguồn 3 pha cho máy nén bị quá tải. |
3. Nguyên nhân và cách khắc phục một số mã lỗi
3.1. Mã lỗi E1, E2
Nguyên nhân
– Mất kết nối cảm biến.
– Cảm biến nhiệt độ và board dàn lạnh có thể bị hư hỏng.
Cách khắc phục
– Gắn lại cảm biến.
– Nếu cảm biến và board dàn lạnh bị hư hỏng, thì thay mới.
3.2. Mã lỗi E4
Nguyên nhân
Khi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh (IPT) không cảm nhận được nhiệt độ giảm, máy lạnh hiển thị mã lỗi E4. Có thể do một số nguyên nhân như máy nén không hoạt động, thiếu gas, quạt dàn nóng không hoạt động, board dàn lạnh.
Mã lỗi E4 có thể là do máy lạnh bị thiếu gas.
Cách khắc phục
– Hãy kiểm tra tủ, máy nén.
– Nếu máy lạnh thiếu gas, bạn hãy xử lý xì gas và nạp gas.
– Kiểm tra tụ, motor quạt.
– Kiểm tra relay.
3.3. Mã lỗi E6
Nguyên nhân
– Kẹt cánh quạt.
– Đứt dây nguồn, xung quạt.
– Board mạch.
– Motor quạt dàn lạnh.
Cách khắc phục
– Vệ sinh, cân chỉnh.
– Kiểm tra dây nguồn, xung.
– Kiểm tra tụ, SCR, OPTO.
– Kiểm tra motor, xung quạt.
Mã lỗi E6 là motor quạt dàn lạnh không hoạt động máy.
3.4. Mã lỗi E0
Nguyên nhân
– Sai pha nguồn.
– Dây tín hiệu.
– Board dàn nóng.
– Board dàn lạnh.
Cách khắc phục
– Đảo dây N-L (trên CB).
– Kiểm tra thông mạch dây tín hiệu.
– Kiểm tra board dàn nóng: Có nguồn? Cháy, nổ linh kiện?
– Kiểm tra board dàn lạnh: Relay, xung đồng bộ.
3.5. Mã lỗi E3, E7, E8 (Inverter)
Nguyên nhân
– Mất kết nối với cảm biến.
– Hư cảm biến.
– Board dàn nóng.
Cách khắc phục
– Kết nối lại.
– Đo kiểm tra điện trở.
– Thay board dàn nóng.
E3 – Cảm biến nhiệt độ ống mao.
3.6. Mã lỗi E5 (Inverter, 3 pha)
Nguyên nhân
Nếu sai vị trí 3 day nóng trong điện trở 3 pha hoặc dây N-L tròn điện 1 pha, kích hoạt bảo vệ dàn nóng, máy lạnh sẽ hiển thị mã lỗi E5.
Có thể do các nguyên nhân sau: Mất pha nguồn điện, đấu nối sai thứ tự dây 3 pha hoặc dâu L-N, board dàn nóng, các cảm biến bảo vệ.
Cách khắc phục
– Kiểm tra nguồn điện.
– Lắp đúng vị trí dây.
– Kiểm tra điện trở các cảm biến áp suất và nhiệt trở.
– Kiểm tra board dàn nóng.
3.7. Mã lỗi E9 (Inverter)
Nguyên nhân
Khi máy lạnh hiển thị mã lỗi này, model IPM, máy nén có thể gặp sự cố hư hỏng.
Cách khắc phục
– Kiểm tra máy nén.
– Kiểm tra model IPM, thay board dàn nóng.
3.8. EP (Inverter)
Nguyên nhân
– Kẹt mô tơ quạt dàn nóng.
– Quạt dàn nóng, board dàn nóng hư
Cách khắc phục
– Vệ sinh, cân chỉnh.
– Kiểm tra quạt dàn nóng
– Thay board dàn nóng.
3.9. EF (Cassete)
Nguyên nhân
Đây là lỗi do, báo máng nước bị đầy máy Cassette.
– Ống nước xả bị nghẹt.
– Phao bị mức nước bị kẹt.
– Bơm nước xả không hoạt động.
Cách khắc phục
– Vệ sinh, cân chỉnh.
– Kiểm tra phao.
– Kiểm tra bơm.
Lưu ý: Khi gặp sự cố hư hỏng hay lỗi, bạn không nên tự ý sửa chữa nếu không có chuyên môn về máy lạnh. Tốt hơn hết, bạn nên liên hệ đến trung tâm bảo dưỡng, bảo hành để được hỗ trợ và sửa chữa kịp thời.
Mong rằng bài viết về bảng mã lỗi điều hòa TCL của Siêu Thị Điện Máy – Điện Lạnh Song Anh sẽ hữu ích cho bạn trong việc tìm lỗi tại nhà.
>> Xem thêm: Kiểm tra mã lỗi thường gặp trong quá trình sử dụng điều hòa Daikin
>> Xem thêm: Cánh đảo gió hình chiếc lá độc quyền trên máy lạnh TCL T-Pro 2021
>> Xem thêm: Máy lạnh TCL có tốt không? Có đáng mua không?
Tham khảo thêm các dòng điều hòa bán chạy tại Siêu Thị Điện Máy Điện Lạnh Song Anh sau đây:
Tổng Hợp
Discussion about this post